Thời gian hiện tại ở Bize, Département des Hautes-Pyrénées, Occitanie, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département des Hautes-Pyrénées, Occitanie – Bize. Đánh bẩy Bize mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bize mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bize, nhiều khách sạn ở Bize, dân số ở Bize, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bize, Département des Hautes-Pyrénées, Occitanie, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:30
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bize, Département des Hautes-Pyrénées, Occitanie, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Bize, Département des Hautes-Pyrénées, Occitanie, Republic of France
Vĩ độ | 43°2'35" 43.0431 |
Kinh độ | 0°28'20" 0.4723 |
Dân số | 198 |
Tính số lượt xem | 229 |
Về Occitanie, Republic of France
Dân số | 5,626,858 |
Tính số lượt xem | 207,577 |
Về Département des Hautes-Pyrénées, Occitanie, Republic of France
Dân số | 238,031 |
Tính số lượt xem | 16,792 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,155,837 |
Sân bay gần Bize, Département des Hautes-Pyrénées, Occitanie, Republic of France
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 41 km 26 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 81 km 50 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 98 km 61 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 124 km 77 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 126 km 78 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 201 km 125 ml |