Thời gian hiện tại ở Guilherand-Granges, Département de l'Ardèche, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département de l'Ardèche, Auvergne-Rhône-Alpes – Guilherand-Granges. Đánh bẩy Guilherand-Granges mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guilherand-Granges mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guilherand-Granges, nhiều khách sạn ở Guilherand-Granges, dân số ở Guilherand-Granges, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Guilherand-Granges, Département de l'Ardèche, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:18
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guilherand-Granges, Département de l'Ardèche, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:37 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Guilherand-Granges, Département de l'Ardèche, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 44°55'58" 44.9328 |
Kinh độ | 4°52'25" 4.87372 |
Dân số | 11,365 |
Tính số lượt xem | 11,412 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 313,967 |
Về Département de l'Ardèche, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 323,516 |
Tính số lượt xem | 24,973 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,105,226 |
Sân bay gần Guilherand-Granges, Département de l'Ardèche, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
XHK | Valence TGV Railway Station | 1 km 1 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 60 km 37 ml | |
EBU | Boutheon Airport | 81 km 51 ml | |
LPY | Loudes Airport | 89 km 55 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 89 km 55 ml | |
AVN | Avignon-Caumont Airport | 115 km 71 ml |