Thời gian hiện tại ở Saint-Sandoux, Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes – Saint-Sandoux. Đánh bẩy Saint-Sandoux mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Sandoux mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Sandoux, nhiều khách sạn ở Saint-Sandoux, dân số ở Saint-Sandoux, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Sandoux, Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:22
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Sandoux, Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:43 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Saint-Sandoux, Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 45°38'26" 45.6405 |
Kinh độ | 3°6'29" 3.10795 |
Dân số | 633 |
Tính số lượt xem | 656 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 320,674 |
Về Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 646,908 |
Tính số lượt xem | 41,790 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,153,303 |
Sân bay gần Saint-Sandoux, Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 16 km 10 ml | |
LPY | Loudes Airport | 81 km 50 ml | |
EBU | Boutheon Airport | 93 km 58 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 99 km 61 ml | |
RDZ | Marcillac Airport | 145 km 90 ml | |
XHK | Valence TGV Railway Station | 160 km 100 ml |