Thời gian hiện tại ở Saint-François-de-Sales, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes – Saint-François-de-Sales. Đánh bẩy Saint-François-de-Sales mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-François-de-Sales mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-François-de-Sales, nhiều khách sạn ở Saint-François-de-Sales, dân số ở Saint-François-de-Sales, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-François-de-Sales, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:52
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-François-de-Sales, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Saint-François-de-Sales, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 45°40'58" 45.6828 |
Kinh độ | 6°3'28" 6.05769 |
Dân số | 134 |
Tính số lượt xem | 174 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 322,059 |
Về Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 424,578 |
Tính số lượt xem | 28,037 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,164,180 |
Sân bay gần Saint-François-de-Sales, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
GVA | Geneve Airport | 61 km 38 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 67 km 42 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 76 km 47 ml | |
TRN | Turin Airport | 135 km 84 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 159 km 99 ml | |
BRN | Bern Airport | 176 km 109 ml |