Thời gian hiện tại ở Les Grangettes, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes – Les Grangettes. Đánh bẩy Les Grangettes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Grangettes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Grangettes, nhiều khách sạn ở Les Grangettes, dân số ở Les Grangettes, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Grangettes, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:48
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Grangettes, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Les Grangettes, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 45°34'1" 45.5669 |
Kinh độ | 6°7'58" 6.1329 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 324,098 |
Về Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 424,578 |
Tính số lượt xem | 28,228 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,177,235 |
Sân bay gần Les Grangettes, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
GNB | Grenoble-Isere Airport | 67 km 41 ml | |
GVA | Geneve Airport | 74 km 46 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 84 km 52 ml | |
TRN | Turin Airport | 125 km 78 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 164 km 102 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 173 km 108 ml |