Thời gian hiện tại ở Saint-Félix, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes – Saint-Félix. Đánh bẩy Saint-Félix mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Félix mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Félix, nhiều khách sạn ở Saint-Félix, dân số ở Saint-Félix, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Félix, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:16
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Félix, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Saint-Félix, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 45°48'8" 45.8023 |
Kinh độ | 5°58'16" 5.97105 |
Dân số | 1,782 |
Tính số lượt xem | 1,817 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 321,532 |
Về Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 747,965 |
Tính số lượt xem | 18,820 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,159,884 |
Sân bay gần Saint-Félix, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
GVA | Geneve Airport | 49 km 30 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 70 km 43 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 70 km 43 ml | |
XHK | Valence TGV Railway Station | 128 km 80 ml | |
EBU | Boutheon Airport | 133 km 83 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 145 km 90 ml |