Thời gian hiện tại ở Les Tines, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes – Les Tines. Đánh bẩy Les Tines mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Tines mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Tines, nhiều khách sạn ở Les Tines, dân số ở Les Tines, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Tines, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:16
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Tines, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Les Tines, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 45°57'5" 45.9514 |
Kinh độ | 6°53'57" 6.89919 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 322,278 |
Về Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 747,965 |
Tính số lượt xem | 18,849 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,165,670 |
Sân bay gần Les Tines, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
GVA | Geneve Airport | 69 km 43 ml | |
TRN | Turin Airport | 102 km 64 ml | |
BRN | Bern Airport | 116 km 72 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 138 km 86 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 167 km 104 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 190 km 118 ml |