Thời gian hiện tại ở Saint-Pierre-d’Argençon, Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur – Saint-Pierre-d’Argençon. Đánh bẩy Saint-Pierre-d’Argençon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Pierre-d’Argençon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Pierre-d’Argençon, nhiều khách sạn ở Saint-Pierre-d’Argençon, dân số ở Saint-Pierre-d’Argençon, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Pierre-d’Argençon, Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:11
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Pierre-d’Argençon, Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Saint-Pierre-d’Argençon, Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Vĩ độ | 44°31'12" 44.5201 |
Kinh độ | 5°41'54" 5.69841 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Dân số | 4,864,015 |
Tính số lượt xem | 92,466 |
Về Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Dân số | 141,153 |
Tính số lượt xem | 20,380 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,093,960 |
Sân bay gần Saint-Pierre-d’Argençon, Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
XHK | Valence TGV Railway Station | 79 km 49 ml | |
AVN | Avignon-Caumont Airport | 94 km 58 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 98 km 61 ml | |
MRS | Marseille Provence Airport | 126 km 78 ml | |
FNI | Garons Airport | 133 km 83 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 142 km 88 ml |