Thời gian hiện tại ở Bāgh-e Ghulām Ḩaīdar Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kabul, Wilāyat-e Kābul – Bāgh-e Ghulām Ḩaīdar Khān. Đánh bẩy Bāgh-e Ghulām Ḩaīdar Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāgh-e Ghulām Ḩaīdar Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāgh-e Ghulām Ḩaīdar Khān, nhiều khách sạn ở Bāgh-e Ghulām Ḩaīdar Khān, dân số ở Bāgh-e Ghulām Ḩaīdar Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bāgh-e Ghulām Ḩaīdar Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:29
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāgh-e Ghulām Ḩaīdar Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Bāgh-e Ghulām Ḩaīdar Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°30'9" 34.5024 |
Kinh độ | 69°4'11" 69.0697 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,890 |
Về Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 18,283 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,392,114 |
Sân bay gần Bāgh-e Ghulām Ḩaīdar Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 15 km 9 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 232 km 144 ml |