Thời gian hiện tại ở Vardgineti, Imereti, Georgia
Giờ địa phương hiện tại ở Georgia – Imereti – Vardgineti. Đánh bẩy Vardgineti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vardgineti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vardgineti, nhiều khách sạn ở Vardgineti, dân số ở Vardgineti, mã điện thoại ở Georgia, mã tiền tệ ở Georgia.
Thời gian chính xác ở Vardgineti, Imereti, Georgia
Múi giờ "Asia/Tbilisi"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
00:15
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vardgineti, Imereti, Georgia
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Vardgineti, Imereti, Georgia
Vĩ độ | 41°52'25" 41.8737 |
Kinh độ | 43°25'48" 43.4301 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Imereti, Georgia
Dân số | 703,485 |
Tính số lượt xem | 11,900 |
Về Georgia
Mã quốc gia ISO | GE |
Khu vực của đất nước | 69,700 km2 |
Dân số | 4,630,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GE |
Mã tiền tệ | GEL |
Mã điện thoại | 995 |
Tính số lượt xem | 149,153 |
Sân bay gần Vardgineti, Imereti, Georgia
KUT | Kutaisi International Airport | 73 km 46 ml | |
GYU | Guyuan Liupanshan Airport | 122 km 76 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 129 km 80 ml | |
LWN | Leninakan Airport | 133 km 83 ml | |
KSY | Kars Airport | 150 km 93 ml | |
NAL | Nalchik Airport | 186 km 116 ml |