Thời gian hiện tại ở Satsable, Imereti, Georgia
Giờ địa phương hiện tại ở Georgia – Imereti – Satsable. Đánh bẩy Satsable mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Satsable mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Satsable, nhiều khách sạn ở Satsable, dân số ở Satsable, mã điện thoại ở Georgia, mã tiền tệ ở Georgia.
Thời gian chính xác ở Satsable, Imereti, Georgia
Múi giờ "Asia/Tbilisi"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:49
:13 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Satsable, Imereti, Georgia
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Satsable, Imereti, Georgia
Vĩ độ | 42°9'5" 42.1515 |
Kinh độ | 43°10'39" 43.1776 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Imereti, Georgia
Dân số | 703,485 |
Tính số lượt xem | 11,710 |
Về Georgia
Mã quốc gia ISO | GE |
Khu vực của đất nước | 69,700 km2 |
Dân số | 4,630,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GE |
Mã tiền tệ | GEL |
Mã điện thoại | 995 |
Tính số lượt xem | 147,292 |
Sân bay gần Satsable, Imereti, Georgia
KUT | Kutaisi International Airport | 41 km 25 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 157 km 97 ml | |
NAL | Nalchik Airport | 159 km 99 ml | |
OGZ | Vladikavkaz Airport | 165 km 102 ml | |
IGT | Magas Airport | 198 km 123 ml | |
MRV | Mineralnye Vody Airport | 230 km 143 ml |