Thời gian hiện tại ở Bzikurt Kari, Mtskheta-Mtianeti, Georgia
Giờ địa phương hiện tại ở Georgia – Mtskheta-Mtianeti – Bzikurt Kari. Đánh bẩy Bzikurt Kari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bzikurt Kari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bzikurt Kari, nhiều khách sạn ở Bzikurt Kari, dân số ở Bzikurt Kari, mã điện thoại ở Georgia, mã tiền tệ ở Georgia.
Thời gian chính xác ở Bzikurt Kari, Mtskheta-Mtianeti, Georgia
Múi giờ "Asia/Tbilisi"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
23:49
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bzikurt Kari, Mtskheta-Mtianeti, Georgia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Bzikurt Kari, Mtskheta-Mtianeti, Georgia
Vĩ độ | 42°11'50" 42.1972 |
Kinh độ | 44°45'37" 44.7604 |
Tính số lượt xem | 15 |
Về Mtskheta-Mtianeti, Georgia
Dân số | 122,576 |
Tính số lượt xem | 21,053 |
Về Georgia
Mã quốc gia ISO | GE |
Khu vực của đất nước | 69,700 km2 |
Dân số | 4,630,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GE |
Mã tiền tệ | GEL |
Mã điện thoại | 995 |
Tính số lượt xem | 153,131 |
Sân bay gần Bzikurt Kari, Mtskheta-Mtianeti, Georgia
TBS | Tbilisi International Airport | 60 km 38 ml | |
OGZ | Vladikavkaz Airport | 112 km 70 ml | |
IGT | Magas Airport | 126 km 78 ml | |
GRV | Groznyy Airport | 150 km 93 ml | |
NAL | Nalchik Airport | 172 km 107 ml | |
MRV | Mineralnye Vody Airport | 263 km 163 ml |