Thời gian hiện tại ở Jadīdābād-e Simint Khānah, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kabul, Wilāyat-e Kābul – Jadīdābād-e Simint Khānah. Đánh bẩy Jadīdābād-e Simint Khānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jadīdābād-e Simint Khānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jadīdābād-e Simint Khānah, nhiều khách sạn ở Jadīdābād-e Simint Khānah, dân số ở Jadīdābād-e Simint Khānah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jadīdābād-e Simint Khānah, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:08
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jadīdābād-e Simint Khānah, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Jadīdābād-e Simint Khānah, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°31'29" 34.5247 |
Kinh độ | 69°12'27" 69.2074 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,599 |
Về Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 17,852 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,346,873 |
Sân bay gần Jadīdābād-e Simint Khānah, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 4 km 2 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 221 km 137 ml |