Thời gian hiện tại ở Kōchah-ye ‘Alī Riẕā Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kabul, Wilāyat-e Kābul – Kōchah-ye ‘Alī Riẕā Khān. Đánh bẩy Kōchah-ye ‘Alī Riẕā Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōchah-ye ‘Alī Riẕā Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōchah-ye ‘Alī Riẕā Khān, nhiều khách sạn ở Kōchah-ye ‘Alī Riẕā Khān, dân số ở Kōchah-ye ‘Alī Riẕā Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kōchah-ye ‘Alī Riẕā Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:31
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōchah-ye ‘Alī Riẕā Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Kōchah-ye ‘Alī Riẕā Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°30'47" 34.5131 |
Kinh độ | 69°11'0" 69.1834 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,416 |
Về Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 18,129 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,004 |
Sân bay gần Kōchah-ye ‘Alī Riẕā Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 6 km 4 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 223 km 138 ml |