Thời gian hiện tại ở Zayr-e Kōtal, Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shahr-e Buzurg, Badakhshān – Zayr-e Kōtal. Đánh bẩy Zayr-e Kōtal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zayr-e Kōtal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zayr-e Kōtal, nhiều khách sạn ở Zayr-e Kōtal, dân số ở Zayr-e Kōtal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zayr-e Kōtal, Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:42
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zayr-e Kōtal, Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Zayr-e Kōtal, Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°24'56" 37.4155 |
Kinh độ | 70°13'47" 70.2298 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 68,798 |
Về Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,782 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,366,076 |
Sân bay gần Zayr-e Kōtal, Shahr-e Buzurg, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 46 km 29 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 74 km 46 ml |