Thời gian hiện tại ở Nōwābād-e Qal‘ah-ye Ḩashmat, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kabul, Wilāyat-e Kābul – Nōwābād-e Qal‘ah-ye Ḩashmat. Đánh bẩy Nōwābād-e Qal‘ah-ye Ḩashmat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nōwābād-e Qal‘ah-ye Ḩashmat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nōwābād-e Qal‘ah-ye Ḩashmat, nhiều khách sạn ở Nōwābād-e Qal‘ah-ye Ḩashmat, dân số ở Nōwābād-e Qal‘ah-ye Ḩashmat, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nōwābād-e Qal‘ah-ye Ḩashmat, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:46
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nōwābād-e Qal‘ah-ye Ḩashmat, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Nōwābād-e Qal‘ah-ye Ḩashmat, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°29'40" 34.4944 |
Kinh độ | 69°11'30" 69.1918 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,513 |
Về Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 18,165 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,183 |
Sân bay gần Nōwābād-e Qal‘ah-ye Ḩashmat, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 8 km 5 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 221 km 137 ml |