Thời gian hiện tại ở Áno Megáli Áda, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace – Áno Megáli Áda. Đánh bẩy Áno Megáli Áda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Megáli Áda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Megáli Áda, nhiều khách sạn ở Áno Megáli Áda, dân số ở Áno Megáli Áda, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Megáli Áda, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:50
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Megáli Áda, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Áno Megáli Áda, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°15'14" 41.2539 |
Kinh độ | 25°31'50" 25.5305 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 38,084 |
Về Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,827 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 527,330 |
Sân bay gần Áno Megáli Áda, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 56 km 35 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 85 km 53 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 135 km 84 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 145 km 90 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 194 km 121 ml | |
VAR | Varna Airport | 291 km 181 ml |