Thời gian hiện tại ở Néa Morsíni, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace – Néa Morsíni. Đánh bẩy Néa Morsíni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Morsíni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Morsíni, nhiều khách sạn ở Néa Morsíni, dân số ở Néa Morsíni, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Morsíni, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:18
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Morsíni, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Néa Morsíni, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°7'7" 41.1187 |
Kinh độ | 24°51'11" 24.853 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,499 |
Về Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,915 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,500 |
Sân bay gần Néa Morsíni, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 30 km 19 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 96 km 60 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 132 km 82 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 170 km 106 ml | |
SOF | Sofia Airport | 211 km 131 ml |