Thời gian hiện tại ở Drymiá, Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace – Drymiá. Đánh bẩy Drymiá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Drymiá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Drymiá, nhiều khách sạn ở Drymiá, dân số ở Drymiá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Drymiá, Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:46
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Drymiá, Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Drymiá, Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°14'31" 41.2419 |
Kinh độ | 24°33'60" 24.5666 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,501 |
Về Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,277 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,517 |
Sân bay gần Drymiá, Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 37 km 23 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 118 km 74 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 123 km 77 ml | |
SOF | Sofia Airport | 187 km 116 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 198 km 123 ml |