Thời gian hiện tại ở Dasikó Chorió, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace – Dasikó Chorió. Đánh bẩy Dasikó Chorió mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasikó Chorió mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasikó Chorió, nhiều khách sạn ở Dasikó Chorió, dân số ở Dasikó Chorió, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Dasikó Chorió, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:21
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasikó Chorió, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Dasikó Chorió, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°55'19" 40.922 |
Kinh độ | 24°12'45" 24.2126 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,304 |
Về Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,569 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,703 |
Sân bay gần Dasikó Chorió, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 34 km 21 ml | |
LXS | Limnos Airport | 141 km 87 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 146 km 91 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 159 km 99 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 203 km 126 ml | |
SOF | Sofia Airport | 207 km 129 ml |