Thời gian hiện tại ở Néo Agionéri, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kilkís, Central Macedonia – Néo Agionéri. Đánh bẩy Néo Agionéri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néo Agionéri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néo Agionéri, nhiều khách sạn ở Néo Agionéri, dân số ở Néo Agionéri, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néo Agionéri, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:08
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néo Agionéri, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Néo Agionéri, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°48'30" 40.8083 |
Kinh độ | 22°42'26" 22.7073 |
Dân số | 1,176 |
Tính số lượt xem | 1,213 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,949 |
Về Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,382 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 522,706 |
Sân bay gần Néo Agionéri, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 39 km 24 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 156 km 97 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 161 km 100 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 193 km 120 ml | |
SOF | Sofia Airport | 217 km 135 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 240 km 149 ml |