Thời gian hiện tại ở Káto Koryfí, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Péllis, Central Macedonia – Káto Koryfí. Đánh bẩy Káto Koryfí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Koryfí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Koryfí, nhiều khách sạn ở Káto Koryfí, dân số ở Káto Koryfí, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Koryfí, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:57
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Koryfí, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Káto Koryfí, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°54'60" 40.9166 |
Kinh độ | 21°55'38" 21.9272 |
Dân số | 62 |
Tính số lượt xem | 106 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,995 |
Về Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 4,996 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,254 |
Sân bay gần Káto Koryfí, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 98 km 61 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 104 km 64 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 118 km 74 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 165 km 102 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 199 km 123 ml | |
SOF | Sofia Airport | 232 km 144 ml |