Thời gian hiện tại ở Kryopigí, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chalkidikís, Central Macedonia – Kryopigí. Đánh bẩy Kryopigí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kryopigí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kryopigí, nhiều khách sạn ở Kryopigí, dân số ở Kryopigí, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kryopigí, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:59
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kryopigí, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Kryopigí, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°2'9" 40.0357 |
Kinh độ | 23°28'25" 23.4736 |
Dân số | 737 |
Tính số lượt xem | 771 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,471 |
Về Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 109,587 |
Tính số lượt xem | 7,586 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 517,570 |
Sân bay gần Kryopigí, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 69 km 43 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 95 km 59 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 138 km 85 ml | |
LXS | Limnos Airport | 150 km 94 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 228 km 142 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 273 km 169 ml |