Thời gian hiện tại ở Lefkí Peristéra, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chalkidikís, Central Macedonia – Lefkí Peristéra. Đánh bẩy Lefkí Peristéra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lefkí Peristéra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lefkí Peristéra, nhiều khách sạn ở Lefkí Peristéra, dân số ở Lefkí Peristéra, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Lefkí Peristéra, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:08
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lefkí Peristéra, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Lefkí Peristéra, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°3'13" 40.0536 |
Kinh độ | 23°27'59" 23.4665 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 46,051 |
Về Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 109,587 |
Tính số lượt xem | 7,686 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,895 |
Sân bay gần Lefkí Peristéra, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 67 km 41 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 97 km 60 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 137 km 85 ml | |
LXS | Limnos Airport | 151 km 94 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 228 km 142 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 271 km 168 ml |