Thời gian hiện tại ở Móles Kalyves, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chalkidikís, Central Macedonia – Móles Kalyves. Đánh bẩy Móles Kalyves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Móles Kalyves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Móles Kalyves, nhiều khách sạn ở Móles Kalyves, dân số ở Móles Kalyves, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Móles Kalyves, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:12
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Móles Kalyves, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Móles Kalyves, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°58'15" 39.9708 |
Kinh độ | 23°27'21" 23.4559 |
Dân số | 125 |
Tính số lượt xem | 155 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,993 |
Về Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 109,587 |
Tính số lượt xem | 7,672 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,229 |
Sân bay gần Móles Kalyves, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 74 km 46 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 88 km 55 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 144 km 89 ml | |
SKU | Skiros Airport | 151 km 94 ml | |
LXS | Limnos Airport | 152 km 94 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 233 km 145 ml |