Thời gian hiện tại ở Skála Litochórou, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Pierías, Central Macedonia – Skála Litochórou. Đánh bẩy Skála Litochórou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Skála Litochórou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Skála Litochórou, nhiều khách sạn ở Skála Litochórou, dân số ở Skála Litochórou, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Skála Litochórou, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:01
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Skála Litochórou, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Skála Litochórou, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°8'60" 40.1499 |
Kinh độ | 22°32'43" 22.5453 |
Dân số | 42 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 46,112 |
Về Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 4,524 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,612 |
Sân bay gần Skála Litochórou, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 55 km 34 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 136 km 84 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 195 km 121 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 215 km 134 ml | |
SOF | Sofia Airport | 291 km 181 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 298 km 185 ml |