Thời gian hiện tại ở Ganóchora, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Pierías, Central Macedonia – Ganóchora. Đánh bẩy Ganóchora mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ganóchora mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ganóchora, nhiều khách sạn ở Ganóchora, dân số ở Ganóchora, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ganóchora, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:36
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ganóchora, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Ganóchora, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°18'32" 40.3089 |
Kinh độ | 22°29'45" 22.4958 |
Dân số | 562 |
Tính số lượt xem | 605 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,391 |
Về Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 4,451 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,633 |
Sân bay gần Ganóchora, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 47 km 29 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 152 km 95 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 192 km 119 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 197 km 122 ml | |
SOF | Sofia Airport | 275 km 171 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 280 km 174 ml |