Thời gian hiện tại ở Áyios Yeóryios Nileías, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Áyios Yeóryios Nileías. Đánh bẩy Áyios Yeóryios Nileías mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áyios Yeóryios Nileías mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áyios Yeóryios Nileías, nhiều khách sạn ở Áyios Yeóryios Nileías, dân số ở Áyios Yeóryios Nileías, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áyios Yeóryios Nileías, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:59
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áyios Yeóryios Nileías, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Áyios Yeóryios Nileías, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°20'38" 39.3438 |
Kinh độ | 23°5'7" 23.0854 |
Dân số | 142 |
Tính số lượt xem | 168 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,520 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,795 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 522,522 |
Sân bay gần Áyios Yeóryios Nileías, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 40 km 25 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 131 km 82 ml | |
SKU | Skiros Airport | 136 km 85 ml | |
LXS | Limnos Airport | 195 km 121 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 218 km 135 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 296 km 184 ml |