Thời gian hiện tại ở Áno Lekhónia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Áno Lekhónia. Đánh bẩy Áno Lekhónia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Lekhónia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Lekhónia, nhiều khách sạn ở Áno Lekhónia, dân số ở Áno Lekhónia, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Lekhónia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:13
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Lekhónia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Áno Lekhónia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°19'39" 39.3276 |
Kinh độ | 23°3'14" 23.0539 |
Dân số | 1,214 |
Tính số lượt xem | 1,257 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,028 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,689 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,215 |
Sân bay gần Áno Lekhónia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 42 km 26 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 133 km 83 ml | |
SKU | Skiros Airport | 138 km 86 ml | |
LXS | Limnos Airport | 198 km 123 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 221 km 137 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 299 km 186 ml |