Thời gian hiện tại ở Megali Ammos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Megali Ammos. Đánh bẩy Megali Ammos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Megali Ammos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Megali Ammos, nhiều khách sạn ở Megali Ammos, dân số ở Megali Ammos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Megali Ammos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:10
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Megali Ammos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Megali Ammos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°10'47" 39.1798 |
Kinh độ | 23°52'47" 23.8798 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,586 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,809 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,229 |
Sân bay gần Megali Ammos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 32 km 20 ml | |
SKU | Skiros Airport | 66 km 41 ml | |
LXS | Limnos Airport | 143 km 89 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 168 km 104 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 203 km 126 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 256 km 159 ml |