Thời gian hiện tại ở Chrysi Milia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Chrysi Milia. Đánh bẩy Chrysi Milia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chrysi Milia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chrysi Milia, nhiều khách sạn ở Chrysi Milia, dân số ở Chrysi Milia, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Chrysi Milia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:57
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chrysi Milia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Chrysi Milia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°9'45" 39.1624 |
Kinh độ | 23°53'9" 23.8858 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,718 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,841 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,871 |
Sân bay gần Chrysi Milia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 33 km 20 ml | |
SKU | Skiros Airport | 65 km 40 ml | |
LXS | Limnos Airport | 143 km 89 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 170 km 106 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 204 km 127 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 257 km 160 ml |