Thời gian hiện tại ở Áyios Pétros, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Áyios Pétros. Đánh bẩy Áyios Pétros mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áyios Pétros mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áyios Pétros, nhiều khách sạn ở Áyios Pétros, dân số ở Áyios Pétros, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áyios Pétros, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:48
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áyios Pétros, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Áyios Pétros, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°11'19" 39.1885 |
Kinh độ | 23°55'26" 23.9239 |
Dân số | 22 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,587 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,810 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,238 |
Sân bay gần Áyios Pétros, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 36 km 22 ml | |
SKU | Skiros Airport | 63 km 39 ml | |
LXS | Limnos Airport | 139 km 86 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 169 km 105 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 201 km 125 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 253 km 157 ml |