Thời gian hiện tại ở Ágios Onoúfrios, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Ágios Onoúfrios. Đánh bẩy Ágios Onoúfrios mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ágios Onoúfrios mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ágios Onoúfrios, nhiều khách sạn ở Ágios Onoúfrios, dân số ở Ágios Onoúfrios, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ágios Onoúfrios, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:30
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ágios Onoúfrios, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Ágios Onoúfrios, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°23'5" 39.3847 |
Kinh độ | 22°58'17" 22.9713 |
Dân số | 475 |
Tính số lượt xem | 496 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,719 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,841 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,904 |
Sân bay gần Ágios Onoúfrios, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 51 km 32 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 126 km 79 ml | |
SKU | Skiros Airport | 147 km 91 ml | |
GPA | Araxos Airport | 166 km 103 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 220 km 137 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 308 km 191 ml |