Thời gian hiện tại ở Ágioi Taxiárches, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Ágioi Taxiárches. Đánh bẩy Ágioi Taxiárches mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ágioi Taxiárches mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ágioi Taxiárches, nhiều khách sạn ở Ágioi Taxiárches, dân số ở Ágioi Taxiárches, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ágioi Taxiárches, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:39
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ágioi Taxiárches, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Ágioi Taxiárches, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°22'35" 39.3765 |
Kinh độ | 23°10'43" 23.1785 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,144 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,719 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 517,557 |
Sân bay gần Ágioi Taxiárches, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 36 km 22 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 128 km 80 ml | |
SKU | Skiros Airport | 130 km 81 ml | |
LXS | Limnos Airport | 186 km 116 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 210 km 131 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 287 km 178 ml |