Thời gian hiện tại ở Athinioí, Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kerkýras, Ionian Islands – Athinioí. Đánh bẩy Athinioí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Athinioí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Athinioí, nhiều khách sạn ở Athinioí, dân số ở Athinioí, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Athinioí, Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:13
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Athinioí, Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 13:37 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Athinioí, Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°43'5" 39.7181 |
Kinh độ | 19°43'24" 19.7233 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ionian Islands, Hellenic Republic
Dân số | 212,984 |
Tính số lượt xem | 28,685 |
Về Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
Dân số | 113,658 |
Tính số lượt xem | 12,812 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 513,376 |
Sân bay gần Athinioí, Nomós Kerkýras, Ionian Islands, Hellenic Republic
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 20 km 13 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 94 km 59 ml | |
PVK | Aktion Airport | 126 km 78 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 185 km 115 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 189 km 118 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 190 km 118 ml |