Thời gian hiện tại ở Megáli Khóra, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece – Megáli Khóra. Đánh bẩy Megáli Khóra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Megáli Khóra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Megáli Khóra, nhiều khách sạn ở Megáli Khóra, dân số ở Megáli Khóra, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Megáli Khóra, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:39
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Megáli Khóra, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Megáli Khóra, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°38'47" 38.6463 |
Kinh độ | 21°22'23" 21.3731 |
Dân số | 1,408 |
Tính số lượt xem | 1,460 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 58,768 |
Về Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 210,802 |
Tính số lượt xem | 24,496 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 506,630 |
Sân bay gần Megáli Khóra, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 54 km 34 ml | |
PVK | Aktion Airport | 61 km 38 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 96 km 60 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 108 km 67 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 126 km 78 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 185 km 115 ml |