Thời gian hiện tại ở Al Ḩādhī, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Giờ địa phương hiện tại ở United Arab Emirates – Abū Z̧aby – Al Ḩādhī. Đánh bẩy Al Ḩādhī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩādhī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩādhī, nhiều khách sạn ở Al Ḩādhī, dân số ở Al Ḩādhī, mã điện thoại ở United Arab Emirates, mã tiền tệ ở United Arab Emirates.
Thời gian chính xác ở Al Ḩādhī, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
20:34
:20 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩādhī, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Al Ḩādhī, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Vĩ độ | 23°6'23" 23.1064 |
Kinh độ | 53°59'43" 53.9953 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Dân số | 1,395,899 |
Tính số lượt xem | 8,239 |
Về United Arab Emirates
Mã quốc gia ISO | AE |
Khu vực của đất nước | 82,880 km2 |
Dân số | 4,975,593 |
Tên miền cấp cao nhất | .AE |
Mã tiền tệ | AED |
Mã điện thoại | 971 |
Tính số lượt xem | 43,808 |
Sân bay gần Al Ḩādhī, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
AUH | Abu Dhabi International Airport | 161 km 100 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 209 km 130 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 234 km 146 ml | |
DXB | Dubai Airport | 275 km 171 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 291 km 181 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 342 km 212 ml |