Thời gian hiện tại ở Stenaḯtika, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Stenaḯtika. Đánh bẩy Stenaḯtika mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stenaḯtika mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stenaḯtika, nhiều khách sạn ở Stenaḯtika, dân số ở Stenaḯtika, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Stenaḯtika, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:38
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stenaḯtika, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Stenaḯtika, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°8'2" 38.134 |
Kinh độ | 21°33'49" 21.5635 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,030 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,662 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,251 |
Sân bay gần Stenaḯtika, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 20 km 12 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 73 km 45 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 93 km 58 ml | |
PVK | Aktion Airport | 112 km 70 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 125 km 78 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 185 km 115 ml |