Thời gian hiện tại ở Kerpiní, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Kerpiní. Đánh bẩy Kerpiní mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kerpiní mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kerpiní, nhiều khách sạn ở Kerpiní, dân số ở Kerpiní, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kerpiní, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:34
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kerpiní, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Kerpiní, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°4'51" 38.0809 |
Kinh độ | 22°6'26" 22.1073 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,383 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,756 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,971 |
Sân bay gần Kerpiní, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 38 km 23 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 113 km 70 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 162 km 101 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 172 km 107 ml | |
SKU | Skiros Airport | 233 km 145 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 281 km 175 ml |