Thời gian hiện tại ở Káto Salméniko, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Káto Salméniko. Đánh bẩy Káto Salméniko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Salméniko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Salméniko, nhiều khách sạn ở Káto Salméniko, dân số ở Káto Salméniko, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Salméniko, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:10
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Salméniko, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Káto Salméniko, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°15'55" 38.2653 |
Kinh độ | 21°56'25" 21.9403 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,689 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,860 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,685 |
Sân bay gần Káto Salméniko, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 18 km 11 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 108 km 67 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 126 km 79 ml | |
PVK | Aktion Airport | 126 km 78 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 133 km 83 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 170 km 105 ml |