Thời gian hiện tại ở Káto Kambiá, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Fthiótidos, Central Greece – Káto Kambiá. Đánh bẩy Káto Kambiá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Kambiá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Kambiá, nhiều khách sạn ở Káto Kambiá, dân số ở Káto Kambiá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Kambiá, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:22
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Kambiá, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Káto Kambiá, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°53'53" 38.898 |
Kinh độ | 22°1'56" 22.0321 |
Dân số | 142 |
Tính số lượt xem | 170 |
Về Central Greece, Hellenic Republic
Dân số | 605,329 |
Tính số lượt xem | 46,166 |
Về Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,083 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 510,738 |
Sân bay gần Káto Kambiá, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 77 km 48 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 131 km 81 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 198 km 123 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 198 km 123 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 203 km 126 ml | |
SKU | Skiros Airport | 219 km 136 ml |