Thời gian hiện tại ở Ánidhron, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Fthiótidos, Central Greece – Ánidhron. Đánh bẩy Ánidhron mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ánidhron mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ánidhron, nhiều khách sạn ở Ánidhron, dân số ở Ánidhron, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ánidhron, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:13
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ánidhron, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Ánidhron, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°55'19" 38.9219 |
Kinh độ | 22°42'8" 22.7023 |
Dân số | 157 |
Tính số lượt xem | 190 |
Về Central Greece, Hellenic Republic
Dân số | 605,329 |
Tính số lượt xem | 46,251 |
Về Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,108 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 511,473 |
Sân bay gần Ánidhron, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 75 km 47 ml | |
GPA | Araxos Airport | 113 km 70 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 154 km 96 ml | |
SKU | Skiros Airport | 161 km 100 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 179 km 111 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 214 km 133 ml |