Thời gian hiện tại ở Moní Genesíou Theotókou Damástas, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Fthiótidos, Central Greece – Moní Genesíou Theotókou Damástas. Đánh bẩy Moní Genesíou Theotókou Damástas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moní Genesíou Theotókou Damástas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moní Genesíou Theotókou Damástas, nhiều khách sạn ở Moní Genesíou Theotókou Damástas, dân số ở Moní Genesíou Theotókou Damástas, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Moní Genesíou Theotókou Damástas, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:05
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moní Genesíou Theotókou Damástas, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Moní Genesíou Theotókou Damástas, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°46'25" 38.7735 |
Kinh độ | 22°28'40" 22.4777 |
Dân số | 14 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Central Greece, Hellenic Republic
Dân số | 605,329 |
Tính số lượt xem | 47,053 |
Về Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,326 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,082 |
Sân bay gần Moní Genesíou Theotókou Damástas, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 87 km 54 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 100 km 62 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 158 km 98 ml | |
SKU | Skiros Airport | 182 km 113 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 194 km 120 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 199 km 124 ml |