Thời gian hiện tại ở Áno Kaló Neró, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Messinías, Peloponnese – Áno Kaló Neró. Đánh bẩy Áno Kaló Neró mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Kaló Neró mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Kaló Neró, nhiều khách sạn ở Áno Kaló Neró, dân số ở Áno Kaló Neró, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Kaló Neró, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:44
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Kaló Neró, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Áno Kaló Neró, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Vĩ độ | 37°18'38" 37.3105 |
Kinh độ | 21°42'39" 21.7108 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Peloponnese, Hellenic Republic
Dân số | 638,942 |
Tính số lượt xem | 73,106 |
Về Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 20,164 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,090 |
Sân bay gần Áno Kaló Neró, Nomós Messinías, Peloponnese, Hellenic Republic
KLX | Kalamata Airport | 39 km 24 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 88 km 55 ml | |
GPA | Araxos Airport | 105 km 65 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 139 km 86 ml | |
KIT | Kithira Airport | 163 km 101 ml | |
PVK | Aktion Airport | 198 km 123 ml |