Thời gian hiện tại ở Geráni, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chaniás, Crete – Geráni. Đánh bẩy Geráni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Geráni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Geráni, nhiều khách sạn ở Geráni, dân số ở Geráni, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Geráni, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:03
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Geráni, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Geráni, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°31'2" 35.5172 |
Kinh độ | 23°52'42" 23.8782 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,075 |
Về Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 26,524 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,996 |
Sân bay gần Geráni, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
CHQ | Chania International Airport | 24 km 15 ml | |
KIT | Kithira Airport | 115 km 72 ml | |
HER | Heraklion Airport | 119 km 74 ml | |
MLO | Milos Airport | 142 km 88 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 175 km 109 ml | |
PAS | Paros Airport | 204 km 127 ml |