Thời gian hiện tại ở Krýa Vrýsi, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chaniás, Crete – Krýa Vrýsi. Đánh bẩy Krýa Vrýsi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krýa Vrýsi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krýa Vrýsi, nhiều khách sạn ở Krýa Vrýsi, dân số ở Krýa Vrýsi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Krýa Vrýsi, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:55
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krýa Vrýsi, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Krýa Vrýsi, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°27'30" 35.4583 |
Kinh độ | 23°45'9" 23.7526 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,431 |
Về Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 26,632 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,916 |
Sân bay gần Krýa Vrýsi, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
CHQ | Chania International Airport | 36 km 23 ml | |
KIT | Kithira Airport | 114 km 71 ml | |
HER | Heraklion Airport | 130 km 81 ml | |
MLO | Milos Airport | 152 km 95 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 188 km 117 ml | |
PAS | Paros Airport | 216 km 134 ml |