Thời gian hiện tại ở Chóra Sfakíon, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chaniás, Crete – Chóra Sfakíon. Đánh bẩy Chóra Sfakíon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chóra Sfakíon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chóra Sfakíon, nhiều khách sạn ở Chóra Sfakíon, dân số ở Chóra Sfakíon, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Chóra Sfakíon, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:27
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chóra Sfakíon, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Chóra Sfakíon, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°12'6" 35.2018 |
Kinh độ | 24°8'14" 24.1371 |
Dân số | 243 |
Tính số lượt xem | 280 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,029 |
Về Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 26,190 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 512,071 |
Sân bay gần Chóra Sfakíon, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
CHQ | Chania International Airport | 38 km 23 ml | |
HER | Heraklion Airport | 95 km 59 ml | |
KIT | Kithira Airport | 157 km 98 ml | |
MLO | Milos Airport | 169 km 105 ml | |
JSH | Sitia Airport | 180 km 112 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 180 km 112 ml |