Thời gian hiện tại ở Káto Asítai, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Káto Asítai. Đánh bẩy Káto Asítai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Asítai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Asítai, nhiều khách sạn ở Káto Asítai, dân số ở Káto Asítai, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Asítai, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:17
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Asítai, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Káto Asítai, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°12'10" 35.2027 |
Kinh độ | 24°59'54" 24.9983 |
Dân số | 1,264 |
Tính số lượt xem | 1,333 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,032 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,470 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 512,126 |
Sân bay gần Káto Asítai, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 22 km 14 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 86 km 54 ml | |
JSH | Sitia Airport | 102 km 63 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 140 km 87 ml | |
MLO | Milos Airport | 173 km 107 ml | |
PAS | Paros Airport | 208 km 129 ml |