Thời gian hiện tại ở Kaló Chorió, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Kaló Chorió. Đánh bẩy Kaló Chorió mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaló Chorió mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaló Chorió, nhiều khách sạn ở Kaló Chorió, dân số ở Kaló Chorió, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kaló Chorió, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:46
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaló Chorió, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Kaló Chorió, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°16'40" 35.2777 |
Kinh độ | 25°20'28" 25.3412 |
Dân số | 290 |
Tính số lượt xem | 322 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,018 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,467 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 511,895 |
Sân bay gần Kaló Chorió, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 17 km 10 ml | |
JSH | Sitia Airport | 71 km 44 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 113 km 70 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 125 km 78 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 144 km 89 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 171 km 106 ml |