Thời gian hiện tại ở Áyios Andónios, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Áyios Andónios. Đánh bẩy Áyios Andónios mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áyios Andónios mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áyios Andónios, nhiều khách sạn ở Áyios Andónios, dân số ở Áyios Andónios, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áyios Andónios, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:21
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áyios Andónios, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Áyios Andónios, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°4'18" 35.0716 |
Kinh độ | 24°53'10" 24.8861 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,400 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,860 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,693 |
Sân bay gần Áyios Andónios, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 39 km 24 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 85 km 53 ml | |
JSH | Sitia Airport | 113 km 70 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 157 km 98 ml | |
MLO | Milos Airport | 184 km 115 ml | |
PAS | Paros Airport | 223 km 138 ml |